Thông số kỹ thuật: Mã Sản Phẩm: DCJF 22Pin (2 viên): 20V/4.0AhĐộ xọc: 22 mmKhả năng cắt: Kim loại: 15mmGỗ: 180mmỐng: Φ100mmTốc độ không tải: 0 - 3000 v/phútTrọng lượng tịnh: 2.4 kgBảo hành: 03 tháng
------------------------------Hotline: 0822.669.669/ 0816.351.351Fanpage: https://www.facebook.com/chkimkhihungthinhĐịa chỉ: Ngã Tư 351 & Worldbank, T. Hòa Nhất, X. Đặng Cương, H. An Dương, Hải Phòng
Tên Sản Phẩm : Máy Bơm Hơi Dùng Pin DCQE 120------------------------------ Thông số kỹ thuật: Mã Sản Phẩm: DCQE 120 Pin (2 viên): 12V/2.0Ah Tốc độ không tải: 13000 v/phút Khả năng bơm áp suất khí tối đa: 8.3 Bar Trọng lượng tịnh: 1.05 kg Bảo hành: 03 tháng
Thông số kỹ thuật- Điện áp pin: 20V- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút- Lực siết tối đa: 190Nm- Kích thước: 120x236mm- Trọng lượng: 1,56 kg- Phụ kiện đi kèm: 2 pin 18V5Ah, sạc và hộp đựng- Cỡ đầu vít: 6,35mm- Tốc độ siết tối đa: 0-3200 lần/phút
Thông số•Đầu cặp: 1,5-13mm•Năng lượng va đập: 70/27Nm•Tốc độ không tải: 0-550-2000 vòng/phút•Điện áp: pin18V•Kích thước: 190x203mm•Trọng lượng: 1,8 kg6420•Phụ kiện kèm theo: Bao gồm 2 pin 18V-4Ah, sạc và hộp đựng•Khả năng khoan: Thép (13mm), Gỗ (40mm), Tường (13mm)•Tốc độ đập: 0-9350/34000 lần/phút
•Loại động cơ: Động cơ không chổi than•Thông tin pin: Pin 18V/20V Max•Công suất: Không có•Tốc độ không tải tối đa: 1900 vòng/phút•Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm•Lực xoắn tối đa cho vít cứng/mềm: 60 Nm•Tốc độ đập/xoắn: 0 - 32300 lần/phút•Phụ kiện kèm theo: 2 pin, 1 sạc, 1 vali•Tiện ích:Chế độ đảo chiềuVòng điều chỉnh lực xoắnĐèn chiếu sáng2 cấp hộp số tốc độĐèn báo pinThông tin chung•Kích thước - Khối lượng:Cao 23.4 cm - Ngang 21.7 cm - Nặng 3 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬTChiều dài (mm): 333.3Chiều cao (mm): 111.9Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM-ION™Điện thế pin (V): 18Tốc độ không tải (RPM): 8,500Đường kính đĩa (mm): 100Trọng lượng kèm pin (kg): 2.6 (với pin 5.0Ah)
Thông số kỹ thuậtCông nghệ: FUELĐiện thế pin: 18VTốc độ không tải (v/p): 0-800/ 0-1300/ 0-1800/ 0-1800Tốc độ đập (l/p): 0-850/ 0-1850/ 0-2400/ 0-2400Lực xoắn tối đa (Nm): 1627-2032Ốc tiêu chuẩn: M33Loại đầu cốt: 3/4″ cạnh vuông (Vòng ma sát)Trọng lượng thân máy (không pin): 2.8kgM18 ONEFHIWF34-0X: Thân máy
Điện thế pin 18 VLực đập 2.6 JTốc độ không tải 0 – 1,270 vòng/phútTốc độ đập 0 – 4,600 lần/phútKhả năng khoan tối đaBê tông 26 mmThép 13 mmGỗ 28 mmTrọng lượng (chưa kèm pin) 2.4 kgTrọng lượng với pin M18B5 3.1 kgĐầu cặp SDS plus
Thông số kỹ thuậtCông nghệ: FUELĐiện thế pin: 18VTốc độ không tải (v/p): 0-1000/0-1100/0-1400/0-1650Tốc độ đập (l/p): 1330/1620/2100/2450Lực xoắn vào/ra tối đa (Nm): 2032-2400Ốc tiêu chuẩn: M42Loại đầu cốt: 1″ cạnh vuôngTrọng lượng (kg): 4.8M18 ONEFHIWF1-0X0: Thân máy
Thông số kỹ thuậtChân đế pin: M18™ REDLITHIUM™-IONĐiện thế pin (V): 18Chế độ cài đặt tốc độ: 2Đo dung lượng pin: CóĐèn LED: CóTốc độ không tải (RPM): 0 – 500 / 2100Loại đầu kẹp: 13mm, hoàn toàn bằng kim loạiĐường kính khoan gạch (mm): 16Đường kính khoan kim loại tối đa (mm): 13Đường kính khoan gỗ tối đa (mm): 89Số lần đập tối đa: 0 – 7800 / 33000Mô-men siết (Nm): 158Trọng lượng kèm pin (kg): 2,2kg (5,0Ah)
Loại pin: M12Áp lực tối đa: 4500 PSILưu lượng tối đa: 1700 ml/phútĐường kính ống dẫn: 6.4 mmTrọng lượng: 1.3 kgKích thước: 152 mm (dài) x 254 mm (rộng) x 127 mm (cao)