메뉴 숨기기
필터

가격

máy cầm tay dùng pin

페이지당 제품
  -  
마련하다
🔰 Thông số kỹ thuật: ☑️ Mã Sản Phẩm: DCJF 22 ☑️Pin (2 viên): 20V/4.0Ah ☑️Độ xọc: 22 mm ☑️Khả năng cắt: Kim loại: 15mm Gỗ: 180mm Ống: Φ100mm ☑️Tốc độ không tải: 0 - 3000 v/phút ☑️Trọng lượng tịnh: 2.4 kg ☑️Bảo hành: 03 tháng ------------------------------ Hotline: 0822.669.669/ 0816.351.351 Fanpage: https://www.facebook.com/chkimkhihungthinh Địa chỉ: Ngã Tư 351 & Worldbank, T. Hòa Nhất, X. Đặng Cương, H. An Dương, Hải Phòng
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật: ☑️ Mã Sản Phẩm: DCPB 488 ☑️Pin (2 viên): 20V/4.0Ah ☑️Tốc độ không tải: Thấp: 1800 v/phút Trung Bình: 2100 v/phút Cao: 2400 v/phút ☑️Tốc độ đập: Thấp: 2600 lần/phút Trung Bình: 3000 lần/phút Cao: 3500 lần/phút ☑️Kích thước đầu trục vuông: 12.7 mm ☑️Lực siết tối đa: 488 N.m ☑️Trọng lượng tịnh: 2.0 kg ☑️Bảo hành: 03 tháng ------------------- Hotline: 0822.669.669/ 0816.351.351 Fanpage: https://www.facebook.com/chkimkhihungthinh Địa chỉ: Ngã Tư 351 & Worldbank, T. Hòa Nhất, X. Đặng Cương, H. An Dương, Hải Phòng
가격 : 문의
Tên Sản Phẩm : Máy Bơm Hơi Dùng Pin DCQE 120 ------------------------------ 🔰 Thông số kỹ thuật: ☑️ Mã Sản Phẩm: DCQE 120 ☑️ Pin (2 viên): 12V/2.0Ah ☑️ Tốc độ không tải: 13000 v/phút ☑️ Khả năng bơm áp suất khí tối đa: 8.3 Bar ☑️ Trọng lượng tịnh: 1.05 kg ☑️ Bảo hành: 03 tháng
가격 : 문의
Khả năng khoan -Thép: 13 mm -Gỗ: 38 mm Khả năng đầu cặp -1.5 – 13 mm Tốc độ không tải -Cao: 0 – 1,900 v/p -Thấp: 0 – 500 v/p Lực siết tối đa Cứng/Mềm: 50/27 N.m Kích thước: 169x79x237 mm Trọng lượng -1 kg (chỉ máy) -1.4 kg(BL1815N) -1.7 kg(BL1860B) Phụ kiện đi kèm -Mũi vít (+)(-)(784637-8) -Móc treo(346317-0)
가격 : 문의
Khả năng •Ốc máy: M4 – M8 •Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 •Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 •Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm Tốc độ đập: 0 – 3,600 l/p Tốc độ không tải: 0 – 3,400 v/p Lực siết tối đa: 170 N.m Kích thước: 126X79X238 mm Trọng lượng •1.3 kg(BL1815N) •1.5 kg(BL1830) •Sạc nhanh(DC18RC) •2 pin 5.0Ah(BL1850B) •Móc treo(346317-0) •Mũi vít xoắn Torsion (+)(+)(B-66743)
가격 : 문의
Công suất tối đa: 330 W Khả năng •Ốc tiêu chuẩn: M5 – M12 •Ốc đàn hồi cao: M5 – M10 Cốt •6.35 mm •9.5 mm Tốc độ không tải: 0 – 800 v/p Lực siết tối đa: 47.5 N.m Kích thước •Không Pin: 350x79x67 mm •Với pin BL1815N/ BL1820B: 369x79x69 mm •Với pin BL1830B/ BL1840B/ BL1850B/BL1860B: 369x79x87 mm •Sạc nhanh(DC18RC) •Pin 3.0Ah(BL1830B) •Đầu chuyển đổi 9.5mm(191A50-3) •Đầu chuyển đổi 6.35mm(191A51-1) •Túi đựng(832074-1)
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật - Điện áp pin: 20V - Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút - Lực siết tối đa: 190Nm - Kích thước: 120x236mm - Trọng lượng: 1,56 kg - Phụ kiện đi kèm: 2 pin 18V5Ah, sạc và hộp đựng - Cỡ đầu vít: 6,35mm - Tốc độ siết tối đa: 0-3200 lần/phút
가격 : 문의
Thông số •Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 70/27Nm •Tốc độ không tải: 0-550-2000 vòng/phút •Điện áp: pin18V •Kích thước: 190x203mm •Trọng lượng: 1,8 kg6420 •Phụ kiện kèm theo: Bao gồm 2 pin 18V-4Ah, sạc và hộp đựng •Khả năng khoan: Thép (13mm), Gỗ (40mm), Tường (13mm) •Tốc độ đập: 0-9350/34000 lần/phút
가격 : 문의
•Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 65/26Nm •Tốc độ không tải: 0-450/1650 vòng/phút •Điện áp: pin20V •Kích thước: 175x198mm •Trọng lượng: 1,8 kg •Phụ kiện kèm theo: Bao gồm Sạc, 2 Pin 5Ah, Vali •Khả năng khoan: Thép (10mm), Gỗ (30mm), Tường (13mm) •Tốc độ đập: 0-76500-28050 lần/phút
가격 : 문의
Model: SCHI121S2FK-B1 Điện áp sử dụng: 12V Loại pin: Lithium Dung lượng pin: 1.5Ah Chức năng: Khoan, vặn vít Đường kính khoan tối đa: 10mm Trọng lượng: 1.1kg Tốc độ không tải: 0-400/0-1500v/p
가격 : 문의
Điện thế pin : 18V, 1.3Ah Khoan thép và tường: 10mm Khoan gỗ : 19mm Cơ vít tối đa : 7mm Tốc độ không tải : 0-1.200 vòng/phút Trọng lượng: 1.6kg Thùng: 4c Trang bị : vali, 2 Pin, 1 sạc
가격 : 문의
•Loại động cơ: Động cơ không chổi than •Thông tin pin: Pin 18V/20V Max •Công suất: Không có •Tốc độ không tải tối đa: 1900 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Lực xoắn tối đa cho vít cứng/mềm: 60 Nm •Tốc độ đập/xoắn: 0 - 32300 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: 2 pin, 1 sạc, 1 vali •Tiện ích: Chế độ đảo chiều Vòng điều chỉnh lực xoắn Đèn chiếu sáng 2 cấp hộp số tốc độ Đèn báo pin Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 23.4 cm - Ngang 21.7 cm - Nặng 3 kg
가격 : 문의
•Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 60Nm •Tốc độ không tải: 0-600/0-1900 vòng/phút •Điện áp: pin20V •Kích thước: 202x71x204mm •Trọng lượng: 1,2 kg •Phụ kiện kèm theo: 2 Pin 2Ah + Sạc + Vali •Khả năng khoan: Thép (13mm), Gỗ (30mm)
가격 : 문의
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Chiều dài (mm): 333.3 Chiều cao (mm): 111.9 Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM-ION™ Điện thế pin (V): 18 Tốc độ không tải (RPM): 8,500 Đường kính đĩa (mm): 100 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.6 (với pin 5.0Ah)
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật Công nghệ: FUEL Điện thế pin: 18V Tốc độ không tải (v/p): 0-800/ 0-1300/ 0-1800/ 0-1800 Tốc độ đập (l/p): 0-850/ 0-1850/ 0-2400/ 0-2400 Lực xoắn tối đa (Nm): 1627-2032 Ốc tiêu chuẩn: M33 Loại đầu cốt: 3/4″ cạnh vuông (Vòng ma sát) Trọng lượng thân máy (không pin): 2.8kg M18 ONEFHIWF34-0X: Thân máy
가격 : 문의
Điện thế pin 18 V Lực đập 2.6 J Tốc độ không tải 0 – 1,270 vòng/phút Tốc độ đập 0 – 4,600 lần/phút Khả năng khoan tối đa Bê tông 26 mm Thép 13 mm Gỗ 28 mm Trọng lượng (chưa kèm pin) 2.4 kg Trọng lượng với pin M18B5 3.1 kg Đầu cặp SDS plus
가격 : 문의
Mã sản phẩm: M18 FSAGV100XPDB-0X0 Chiều dài (mm): 333.3 Chiều cao (mm): 111.9 Chân đế pin: M18 REDLITHIUM-ION Voltage (V): 18 Tốc độ không tải (RPM): 3.500 – 8.500 Đường kính đĩa (mm): 100 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.6 (kèm ắc quy 5,0 Ah)
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật Công nghệ: FUEL Điện thế pin: 18V Tốc độ không tải (v/p): 0-1000/0-1100/0-1400/0-1650 Tốc độ đập (l/p): 1330/1620/2100/2450 Lực xoắn vào/ra tối đa (Nm): 2032-2400 Ốc tiêu chuẩn: M42 Loại đầu cốt: 1″ cạnh vuông Trọng lượng (kg): 4.8 M18 ONEFHIWF1-0X0: Thân máy
가격 : 문의
Mô-men siết (Nm): 0 – 475 / 610 / 745 Tốc độ không tải (RPM): 0-1,250 / 1,950 / 2,575 / 1,325 Kích thước đầu kẹp: 1/2” vuông (có vòng ma sát) Mô-men tháo (Nm): 881 Tốc độ siết (ipm): 0-900 / 2,100 / 3,100 / – Đường kính ốc tối đa (mm): M22 Chân đế pin: M18 REDLITHIUM™-ION Điện thế pin (V): 18 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.3kg (với pin 5.0Ah) Chiều dài (mm): 152 Đèn LED: Có Đo dung lượng pin: Có
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM™-ION Điện thế pin (V): 18 Chế độ cài đặt tốc độ: 2 Đo dung lượng pin: Có Đèn LED: Có Tốc độ không tải (RPM): 0 – 500 / 2100 Loại đầu kẹp: 13mm, hoàn toàn bằng kim loại Đường kính khoan gạch (mm): 16 Đường kính khoan kim loại tối đa (mm): 13 Đường kính khoan gỗ tối đa (mm): 89 Số lần đập tối đa: 0 – 7800 / 33000 Mô-men siết (Nm): 158 Trọng lượng kèm pin (kg): 2,2kg (5,0Ah)
가격 : 문의
Công suất: 12V Lưỡi cắt: Ống đồng: 1/4”-1 5/8” (6mm-42mm); Ống thép không gỉ: 1/4”-1 1/4” (6mm-35mm); Ống nhôm: 1/4”-1 5/8” (6mm-42mm) Tốc độ lưỡi cắt: 500 vòng/phút Thời gian sạc: 30 phút Trọng lượng: 1.6 kg
가격 : 문의
hân đế pin: M12™ REDLITHIUM™-ION Đo dung lượng pin: Có Đèn LED: Không Trọng lượng kèm pin (kg): 1,6 kg (2 Ah) Áp suất tối đa 120 psi / 8,27 bar / 827 kPa Độ chính xác đồng hồ đo: ±3% Duty cycle: 50% với 10 phút Bật và 10 phút Tắt Chiều cao (mm): 191 Điện thế pin (V): 12 Tốc độ luồng khí không tải (l/p): 24.9 Chiều dài ống hút (cm): 66
가격 : 문의
Loại pin: M12 Áp lực tối đa: 4500 PSI Lưu lượng tối đa: 1700 ml/phút Đường kính ống dẫn: 6.4 mm Trọng lượng: 1.3 kg Kích thước: 152 mm (dài) x 254 mm (rộng) x 127 mm (cao)
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật Áp suất tra mỡ tối đa: 562 bar Hệ thống dòng chảy: Pít tông kèm van bơm hơi Hệ thống tải Catridge: 400 ml Dung tích: 473 ml Kích thước dây dẫn: 914×14.4 mm Điện áp: 12V Trọng lượng (Kèm pin): 3.2 kg (với pin 4 Ah)
가격 : 문의
홈페이지
컨설턴트
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
회사 위치
0822.669.669
지금 전화하려면 클릭하세요. - messenger 지금 전화하려면 클릭하세요. - zalo