ショッピングカートにはまだ商品がありません
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Khả năng khoan |
|
| Kích thước |
|
| Trọng lượng |
|
| Tốc độ đập | Cao/ Thấp: 0 – 31,500/ 0 – 8,250 l/p |
| Tốc độ không tải | Cao/ Thấp: 0 – 2,100/ 0 – 550 v/p |
| Lực siết tối đa | Cứng/ Mềm: 130/ 65 N·m |
| Lực siết khóa tối đa | 125 N·m |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Phụ kiện đi kèm |
|
(この商品についてレビューを書く)