メニューを隠す
フィルター

価格

các loại máy

ページごとの商品
  -  
整える
☑️Mô tả sản phẩm:
+ Công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
+ Hồ quang êm và ổn định, chất lượng mối hàn cao.
+ Ba chức năng hàn Mig không khí, Mig thông thường và hàn Que. Đặc biệt, máy được kết hợp với cuộn dây 15kg và 5kg. Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8 đối với dây có dùng khí và sử dụng dây 1.0 với dây lõi thuốc.
+ Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, có màn hình hiển thị dòng hàn.
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1350W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 0 - 2300 v/phút
Khả năng khoan Φ90mm
Trọng lượng tịnh 4.4kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1800W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải
Số 1: 750 v/phút
Số 2: 1650 v/phút
Số 3: 3300 v/phút
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1800W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 1200 v/phút
Khả năng khoan Φ130mm
Trọng lượng tịnh 11.6kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 3300W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 500 v/phút
Khả năng khoan Φ200mm
Trọng lượng tịnh 22kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 3500W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 700 v/phút
Khả năng khoan Φ200mm
Trọng lượng tịnh 25kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 3800W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 580 v/phút
Khả năng khoan Φ250mm
Trọng lượng tịnh 25kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm: Công suất 3800W Điện áp 220v - 50Hz Tốc độ không tải Thấp: 390 v/phút Cao: 1100 v/phút Khả năng khoan Thấp: Φ180 - 250mm Cao: Φ100 - 180mm Trọng lượng tịnh 25kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 750W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 570W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.8kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 710W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.7kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 800W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 2kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1020W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 4200 - 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 2.1kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 720W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.5kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 11800 v/phút
Đường kính đá mài Φ125mm
Trọng lượng tịnh 1.8kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1020W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 4200 - 11800 v/phút
Đường kính đá mài Φ125mm
Trọng lượng tịnh 2.1kg
価格:お問い合わせください
Công suất 1200W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ150mm
Trọng lượng tịnh 3kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1400W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ150mm
Trọng lượng tịnh 3.3kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 2200W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 8300 v/phút
Đường kính đá mài Φ180mm
Trọng lượng tịnh 5kg
価格:お問い合わせください
ホームページ
コンサルタント
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
会社所在地
0822.669.669
クリックして今すぐ電話してください - messenger クリックして今すぐ電話してください - zalo