メニューを隠す
フィルター

価格

các loại máy

ページごとの商品
  -  
整える
☑️Mô tả sản phẩm: Công suất 2200W Điện áp 220v - 50Hz Tốc độ không tải 6600 v/phút Đường kính đá mài Φ230mm Trọng lượng tịnh 5kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1600W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 12000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ110mm
Khả năng cắt 90°: 30mm (tối đa)
Cắt nghiêng 0-45°
Trọng lượng tịnh 3.2kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1520W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 5000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ180mm
Khả năng cắt 90°: 60mm (tối đa)
Trọng lượng tịnh 7kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 2100W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 3900 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ355mm
Trọng lượng tịnh 16kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 2200W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 3800 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ355mm
Trọng lượng tịnh 15.6kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1650W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 4600 v/phút
Khả năng cắt tối đa 90°: 90 x 95mm
45°: 90 x 67mm
Đường kính lưỡi cắt Φ255mm
Trọng lượng tịnh 12kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 6000 v/phút
Khả năng cắt tối đa 90°: 63 x 130mm
45°: 63 x 93mm
Đường kính lưỡi cắt Φ255mm
Trọng lượng tịnh 12kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 710W
Điện áp 220v - 50Hz
Nhịp cắt không tải 1600 lần/phút
Khả năng cắt tối đa Inox: 2.5mm
Thép: 3.2mm
Bán kính cắt tối thiểu 50mm
Trọng lượng tịnh 3.8kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1400W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 7000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ150mm
Khả năng cắt tối đa Sâu: 30mm (tối đa)
Rộng: 32mm (tối đa)
Trọng lượng tịnh 6.1kg
価格:お問い合わせください
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 3000W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 7000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ125mm
Khả năng cắt tối đa Sâu: 30mm (tối đa)
Rộng: 28mm (tối đa)
Trọng lượng tịnh 6.8kg
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM009
* Đường kính mũi: 13mm
* Công suất: 1020W
* Tốc độ không tải: 0 - 3200r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM16 (Kèm mũi)
* Đường kính mũi: 16mm
* Công suất: 1600W
* Tốc độ không tải: 800r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM12V
* Điện thế: 12V
* Tốc độ không tải: 0 - 350/0 -
1250r/min
* Đường kính mũi: 10mm
* Công nghệ pin LI_ION
* Thời gian sạc: 1h
* Momen xoắn tối đa 21N.M
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM-2614
(3 chức năng) Nòng 26mm
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 1050W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
* Lực đập 3.0J
* Logo dập nổi
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM2-28
(3 chức năng) Nòng 26mm
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 850W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM26M
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 800W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM014M
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 900W
* Tốc độ không tải: 850r/min
価格:お問い合わせください
☑️ Mã Sản Phẩm: KM-0835
* Đường kính mũi: 17mm
* Công suất: 1.600W
* Tốc độ không tải: 2.900r/min
* Logo dập nổi
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM30-A
* Đường kính mũi: 35mm
* Công suất: 1900W
* Tốc độ không tải: 3800r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật: ☑️ Mã Sản Phẩm: KM-65H * Đường kính mũi: 65mm * Công suất: 2200W * Tốc độ không tải: 1.500r/min * Tốc độ búa: 4.000r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM65
* Đường kính mũi: 65mm
* Công suất: 2200W
* Tốc độ không tải: 1500r/min
* Tốc độ búa: 4000r/min CE/EMC
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM150M
* Chiều dài đầm dùi: 1.5m
* Công suất: 960W
* Tốc độ không tải: 4600r/min
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật: ☑️ Mã Sản Phẩm: KMWS001 * Đường kín:h 180mm * Công suất 850W * Tốc độ không tải: 1400 - 2700r/min  
価格:お問い合わせください
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM110
* Đường kín:h 180mm
* Công suất 850W
* Tốc độ không tải: 1400 -
2700r/min
価格:お問い合わせください
ホームページ
コンサルタント
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
会社所在地
0822.669.669
クリックして今すぐ電話してください - messenger クリックして今すぐ電話してください - zalo