隐藏菜单
筛选

价格

các loại máy

每页产品数
  -  
安排
• Đường kính khoan bê tông: 22mm • Công suất: 710W Tốc độ không tải: 0-1550 vòng/phút • Năng lượng va đập: 2,1J • Tính năng: 3 chức năng • Phụ kiện kèm theo: Vali nhựa • Đầu cặp: SDS-Plus • Khả năng: khoanBê tông (22mm), Thép (13mm), Gỗ (30mm) • Tốc độ đập: 0-5680 lần/phút
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật: - Công suất: 550W - Kích thước đầu kẹp: 10mm - Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút - Khả năng khoan gỗ: 25mm - Khả năng khoan sắt: 10mm. - Trọng lượng: 1.3kg - Nhiều tốc độ: Đảo chiều - Kích thước: 207 x 181mm
價格:聯繫
•Loại động cơ: Động cơ chổi than •Công suất: 600W •Tốc độ không tải tối đa: 2900 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Tốc độ đập/xoắn: 0 - 49300 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: Vali •Tiện ích: -Chế độ đảo chiều -Có nút khóa cò -Có tay cầm, thước đo độ sâu 2 chức năng khoan, đục Phạm vi khoan •Đường kính khoan trên gỗ: Tối đa 25 mm •Đường kính khoan trên sắt: Tối đa 13 mm •Đường kính khoan trên bê tông: Tối đa 13 mm Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 20.5 cm - Ngang 28.5 cm - Dày 9 cm - Nặng 3.65 kg
價格:聯繫
•Loại máy: Khoan động lực •Nguồn cấp điện: Dùng điện •Loại động cơ: Động cơ chổi than •Công suất: 800W •Tốc độ không tải tối đa: 3000 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Lõi động cơ: Bằng đồng •ốc độ đập/xoắn: 0 - 54000 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: Không có phụ kiện
價格:聯繫
• Công suất 680W • Khoan bêtông 20mm • Khoan sắt 13mm • Khoan gỗ 32mm • Tốc độ .0- 1050 v/p • Trọng lượng 2.2kg
價格:聯繫
- Công suất tối đa: 3000W (4HP) - Dung tích bình chứa: 23lít (6 Galon) - Điện áp: 220V - Lớp vỏ được làm bằng chất liệu PE chuyên dụng cao cấp của Stanley. - Động cơ hiệu suất cao cung cấp năng lượng tối đa. - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, để dễ dàng mang theo. - 4 bánh xe xoay cung cấp khả năng cơ động đa hướng. - Dùng để hút bụi kể cả khô và ướt. - Trọng lượng: 6.5kg
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật • Loại máy hút: Dùng điện • Chức năng: Hút bụi khô và ướt Dung tích thùng chứa: 38 lít • Chất liệu vỏ máy: Thép không gỉ • Công suất: 4.000W (5,5HP) • Bánh xe di chuyển: Có • Nguồn điện áp: 220V/50Hz • Phụ kiện: 1 bộ lọc, Đầu hút khe, Đầu hút nhỏ, Đầu hút sàn, Ống nối cứng, Ống nối mềm, Túi bụi giấy • Kích thước: 40,6cm x 38,1cm x 76,2cm • Trọng lượng sản phẩm: 7kg
價格:聯繫
Công suất: 800W Chức năng: 3 chức năng (Khoan, khoan đục, đục) -Khoan bê tông 26mm -Khoan sắt 13mm -Khoan gỗ 32mm Tốc độ không tải: 0-1050 v/p Trọng lượng: 2.6kg Đảo chiều: Có
價格:聯繫
Công suất: 850W Chức năng: Khoan bê tông: 6mm Đục 17mm Tốc độ không tải: 700 v/p Trọng lượng: 5.1kg Đảo chiều: Có
價格:聯繫
Model: SCHI121S2FK-B1 Điện áp sử dụng: 12V Loại pin: Lithium Dung lượng pin: 1.5Ah Chức năng: Khoan, vặn vít Đường kính khoan tối đa: 10mm Trọng lượng: 1.1kg Tốc độ không tải: 0-400/0-1500v/p
價格:聯繫
Điện thế pin : 18V, 1.3Ah Khoan thép và tường: 10mm Khoan gỗ : 19mm Cơ vít tối đa : 7mm Tốc độ không tải : 0-1.200 vòng/phút Trọng lượng: 1.6kg Thùng: 4c Trang bị : vali, 2 Pin, 1 sạc
價格:聯繫
•Loại động cơ: Động cơ không chổi than •Thông tin pin: Pin 18V/20V Max •Công suất: Không có •Tốc độ không tải tối đa: 1900 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Lực xoắn tối đa cho vít cứng/mềm: 60 Nm •Tốc độ đập/xoắn: 0 - 32300 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: 2 pin, 1 sạc, 1 vali •Tiện ích: Chế độ đảo chiều Vòng điều chỉnh lực xoắn Đèn chiếu sáng 2 cấp hộp số tốc độ Đèn báo pin Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 23.4 cm - Ngang 21.7 cm - Nặng 3 kg
價格:聯繫
•Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 60Nm •Tốc độ không tải: 0-600/0-1900 vòng/phút •Điện áp: pin20V •Kích thước: 202x71x204mm •Trọng lượng: 1,2 kg •Phụ kiện kèm theo: 2 Pin 2Ah + Sạc + Vali •Khả năng khoan: Thép (13mm), Gỗ (30mm)
價格:聯繫
•Công suất: 900W •Tốc độ không tải tối đa: 12000 vòng/phút •Đường kính đĩa: 100 mm •Loại công tắc: Công tắc trượt •Phụ kiện kèm theo: Cờ lê •Tiện ích: Nút khóa trục Tay cầm phụ Vành chắn tia lửa Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 11 cm - Dài 11.7 cm - Rộng 28 cm - Nặng 2.2 kg
價格:聯繫
Công suất: 750W •Tốc độ không tải tối đa: 12000 vòng/phút •Đường kính đĩa: 100 mm •Loại công tắc: Công tắc trượt •Phụ kiện kèm theo: Không có phụ kiện •Tiện ích: Nút khóa trục Tay cầm phụ Vành chắn tia lửa Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 10.5 cm - Dài 24 cm - Rộng 27 cm - Nặng 1.7 kg
價格:聯繫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Chiều dài (mm): 333.3 Chiều cao (mm): 111.9 Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM-ION™ Điện thế pin (V): 18 Tốc độ không tải (RPM): 8,500 Đường kính đĩa (mm): 100 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.6 (với pin 5.0Ah)
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật Công nghệ: FUEL Điện thế pin: 18V Tốc độ không tải (v/p): 0-800/ 0-1300/ 0-1800/ 0-1800 Tốc độ đập (l/p): 0-850/ 0-1850/ 0-2400/ 0-2400 Lực xoắn tối đa (Nm): 1627-2032 Ốc tiêu chuẩn: M33 Loại đầu cốt: 3/4″ cạnh vuông (Vòng ma sát) Trọng lượng thân máy (không pin): 2.8kg M18 ONEFHIWF34-0X: Thân máy
價格:聯繫
Điện thế pin 18 V Lực đập 2.6 J Tốc độ không tải 0 – 1,270 vòng/phút Tốc độ đập 0 – 4,600 lần/phút Khả năng khoan tối đa Bê tông 26 mm Thép 13 mm Gỗ 28 mm Trọng lượng (chưa kèm pin) 2.4 kg Trọng lượng với pin M18B5 3.1 kg Đầu cặp SDS plus
價格:聯繫
Thông số kĩ thuật Mã sản phẩm: M18 VC-2-0 Lưu lượng không khí: 1300 l/phút Mức áp suất hút tối đa: 80 bar Chiều dài ống hút: 47.5 cm Điện áp: 18V Trọng lượng: 4.3 kg (Kèm pin 9 Ah) Kích thước: 423 mm Bảo hành: 12 tháng Phụ kiện đi kèm: Ống mềm dài 183 cm, Đầu hút bụi dạng ống, Vòi đa năng và Bộ lọc HEPA
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật Công nghệ: FUEL Điện thế pin: 18V Lưu lượng khí (m³ /p): 12.7 Tốc độ khí (km/h): 193 Cường độ âm thanh (db): 62 Nút khóa: Có Kích thước chiều dài (mm): 859 Trọng lượng (thân máy không kèm pin) (kg): 2.3 M18 FBL-0: Thân máy
價格:聯繫
Mã sản phẩm: M18 FSAGV100XPDB-0X0 Chiều dài (mm): 333.3 Chiều cao (mm): 111.9 Chân đế pin: M18 REDLITHIUM-ION Voltage (V): 18 Tốc độ không tải (RPM): 3.500 – 8.500 Đường kính đĩa (mm): 100 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.6 (kèm ắc quy 5,0 Ah)
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật Công nghệ: FUEL Điện thế pin: 18V Tốc độ không tải (v/p): 0-1000/0-1100/0-1400/0-1650 Tốc độ đập (l/p): 1330/1620/2100/2450 Lực xoắn vào/ra tối đa (Nm): 2032-2400 Ốc tiêu chuẩn: M42 Loại đầu cốt: 1″ cạnh vuông Trọng lượng (kg): 4.8 M18 ONEFHIWF1-0X0: Thân máy
價格:聯繫
Mô-men siết (Nm): 0 – 475 / 610 / 745 Tốc độ không tải (RPM): 0-1,250 / 1,950 / 2,575 / 1,325 Kích thước đầu kẹp: 1/2” vuông (có vòng ma sát) Mô-men tháo (Nm): 881 Tốc độ siết (ipm): 0-900 / 2,100 / 3,100 / – Đường kính ốc tối đa (mm): M22 Chân đế pin: M18 REDLITHIUM™-ION Điện thế pin (V): 18 Trọng lượng kèm pin (kg): 2.3kg (với pin 5.0Ah) Chiều dài (mm): 152 Đèn LED: Có Đo dung lượng pin: Có
價格:聯繫
Thông số kỹ thuật Chân đế pin: M18™ REDLITHIUM™-ION Điện thế pin (V): 18 Chế độ cài đặt tốc độ: 2 Đo dung lượng pin: Có Đèn LED: Có Tốc độ không tải (RPM): 0 – 500 / 2100 Loại đầu kẹp: 13mm, hoàn toàn bằng kim loại Đường kính khoan gạch (mm): 16 Đường kính khoan kim loại tối đa (mm): 13 Đường kính khoan gỗ tối đa (mm): 89 Số lần đập tối đa: 0 – 7800 / 33000 Mô-men siết (Nm): 158 Trọng lượng kèm pin (kg): 2,2kg (5,0Ah)
價格:聯繫
主页
顾问
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
公司地点
0822.669.669
点击立即给我打电话 - messenger 点击立即给我打电话 - zalo