메뉴 숨기기
필터

가격

제품

페이지당 제품
  -  
마련하다
+ Công nghệ inverter IGBT, hồ quang ổn định, hàn êm, độ bắn tóe ít, mối hàn ngấu sâu, sáng bóng
+ Máy hàn MIG dòng 250A, đầu cấp dây liền, sử dụng điện 380V. Hàn được dây hàn đường kính dây từ 0.8-1.0mm
+ Hàn tốt kim loại mỏng, đường hàn tuyệt vời, độ ổn định cao. Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định
+ Chế độ tự động bù điện áp dao động khoảng ±15%. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng vận hành và di chuyển
+ Hiệu suất tăng 85% và điện năng tiết kiệm 30% so với các máy truyền thống
가격 : 문의
+ Máy sử dụng công nghệ inverter, trang bị 5 tụ (loại 470µ 400V), 3 bo giúp công suất mạnh mẽ, dòng hàn cao, tiết kiệm điện lên tới 50-60% so với máy hàn thông thường
+ Dòng hàn dễ dàng được điều chỉnh từ 20-200A, thích hợp với que hàn đường kính 2.0-4.0mm. Hàn que 3.2mm liên tục hiệu suất 100%, hàn que 4.0mm vừa phải
+ Dòng hàn khỏe, hồ quang ổn định, dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, mối hàn có độ ngấu sâu, hàn đẹp và chắc chắn
+ Cách điện cấp B, cấp bảo vệ IP23, làm việc tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt
+ Tự động bù điện áp khi làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định
가격 : 문의
+ ZX7-200 Pro là dòng máy hàn que tiêu chuẩn xuất châu Âu. Dây chuyền lắp ráp và linh kiện sản xuất máy đều đươc nhập khẩu từ châu Âu
+ Sử dụng công nghệ inverter IGBT, hiệu suất làm việc cao, mối hàn đẹp
+ Kích thước nhỏ gọn, nhẹ và tiết kiệm năng lượng
+ Chức năng chống giật đảm bảo an toàn cho người sử dụng
+ Có chế độ tự động bù điện áp. Không bị ngắt hồ quang kể cả khi điện áp dao động
+ Hàn que 1.6-3.2mm, hàn que 2.5mm liên tục hiệu suất 100%, hàn kéo được que 3.2mm
+ Mồi hồ quang dễ, hàn êm, ít bắn tóe
가격 : 문의
ZX7-250E (Phụ kiện kèm theo: Kìm hàn có dây 3m cáp 16mm; Kẹp mát có dây 2m cáp 16mm) Mô tả sản phẩm: + Dòng máy hàn que kết cấu nhỏ gọn, dòng ra cao, dòng hàn tối đa 250A, thích hợp hàn que từ 1.6-4.0mm, hàn que 2.5mm hiệu suất 100%, có thể hàn kéo que 4.0mm + Sử dụng công nghệ inverter IGBT tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, tự động bù điện áp trong môi trường điện áp không ổn định + Trọng lượng chỉ 5.8kg, cơ động, thích hợp hàn công trình, hàn trên cao hoặc những tư thế khó hàn
가격 : 문의
• Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, máy khỏe, đủ công suất, dòng thực đủ 150A
• Dòng hàn ổn định, dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, mối hàn có độ ngấu sâu
• Được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, độ bền cao
• Máy có chế độ bảo vệ quá tải, quá nhiệt. Cấp bảo vệ IP21S, có thể làm việc trong môi trường ẩm ướt, mưa phùn
• Hàn que 2.5-3.2mm, hàn que 3.2mm liên tục hiệu suất 60%
가격 : 문의
• Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ (4kg) rất thích hợp hàn công trình, quảng cáo, hàn trên cao, hàn gia đình
• Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng sử dụng, hàn êm, dễ mồi hồ quang
• Hàn que 2.0-3.2mm. Hàn que 2.5mm liên tục hiệu suất 85%. Hàn que 3.2mm liên tục hiệu suất 40%
• Hàn tốt các vật liệu sắt hộp và mạ kẽm
가격 : 문의
– Ares 120 là dòng máy hàn que đầu tiên được đóng gói khác các máy thông thường. Máy đựng trong hộp vali bảo vệ tiện lợi, nhỏ gọn với đầy đủ phụ kiện đi kèm bao gồm 1 kìm hàn, 1 kẹp mát, 1 mặt nạ hàn và 1 chổi đánh xỉ. – Làm việc được liên tục với các que kích cỡ 2.5mm, có thể linh động hàn que 3.2mm. Hàn que 1.6-3.2mm, hàn que 2.5mm liên tục hiệu suất 100%, hàn que 3.2mm vừa phải. Hàn tốt các vật liệu sắt hộp mạ kẽm
가격 : 문의
Khả năng khoan -Thép: 13 mm -Gỗ: 38 mm Khả năng đầu cặp -1.5 – 13 mm Tốc độ không tải -Cao: 0 – 1,900 v/p -Thấp: 0 – 500 v/p Lực siết tối đa Cứng/Mềm: 50/27 N.m Kích thước: 169x79x237 mm Trọng lượng -1 kg (chỉ máy) -1.4 kg(BL1815N) -1.7 kg(BL1860B) Phụ kiện đi kèm -Mũi vít (+)(-)(784637-8) -Móc treo(346317-0)
가격 : 문의
Khả năng •Ốc máy: M4 – M8 •Ốc tiêu chuẩn: M5 – M16 •Ốc đàn hồi cao: M5 – M14 •Ren thô (ren dài): 22 – 125 mm Tốc độ đập: 0 – 3,600 l/p Tốc độ không tải: 0 – 3,400 v/p Lực siết tối đa: 170 N.m Kích thước: 126X79X238 mm Trọng lượng •1.3 kg(BL1815N) •1.5 kg(BL1830) •Sạc nhanh(DC18RC) •2 pin 5.0Ah(BL1850B) •Móc treo(346317-0) •Mũi vít xoắn Torsion (+)(+)(B-66743)
가격 : 문의
+ Máy hàn TIG 2 chức năng hàn TIG và hàn que, dòng hàn tối đa 250A, điện 1 pha 220V
+ Công nghệ biến tần IGBT, tiết kiện điện năng sử dụng
+ Có chế độ 2T/4T, màn hình hiển thị dòng hàn dễ hàng sử dụng
+ Dễ dàng mồi hồ quang, độ ngẫu sâu, hàn khỏe, ít bắn toe
+ Thiết kế nhỏ gọn, có tay cầm thuận tiện di chuyển.
+ Có thể hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau: Thép, thép không gỉ, đồng, titan..
Ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực: Hàn công trình, hàn quảng cáo, hàn cửa cổng…
가격 : 문의
Công suất tối đa: 330 W Khả năng •Ốc tiêu chuẩn: M5 – M12 •Ốc đàn hồi cao: M5 – M10 Cốt •6.35 mm •9.5 mm Tốc độ không tải: 0 – 800 v/p Lực siết tối đa: 47.5 N.m Kích thước •Không Pin: 350x79x67 mm •Với pin BL1815N/ BL1820B: 369x79x69 mm •Với pin BL1830B/ BL1840B/ BL1850B/BL1860B: 369x79x87 mm •Sạc nhanh(DC18RC) •Pin 3.0Ah(BL1830B) •Đầu chuyển đổi 9.5mm(191A50-3) •Đầu chuyển đổi 6.35mm(191A51-1) •Túi đựng(832074-1)
가격 : 문의
Động cơ không chổi than - Công nghệ pin XR Li-Ion - Đầu lắp bulong: 1/2'' (12.7mm) - Hiệu thế pin 18 V - Lực siết tối đa: 812Nm - Lực mở tối đa: 1084Nm - Tốc độ không tải: 0-2,000/ 0-600/ 0-1,200/ 0-2,000 (v/p) - Tốc độ đập 0-3,250 lần/phút - Đường kính ốc tốc đa vặn: M20 - Sản phầm chỉ bao gồm máy không bao gồm pin sạc - Trọng lượng: 1.6kg
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật - Công suất: 1800W - Đường kính lưỡi cắt: 180mm - Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút - Trọng lượng: 4,1kg - Công tắc: Bóp đuôi - Công tắc: Bóp đuôi - Tính năng: Mô-tơ thoát nhiệt, siêu bền Ưu điểm nổi bật của Máy mài góc Dewalt DW840-B1
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật - Công suất::650W - Tốc độ không tải::0-2800 vòng/phút - Kích thước::255x180mm - Trọng lượng::1,65 kg - Đầu cặp: 1-13mm - Tốc độ đập::47600 lần/phút - Khả năng khoan::Thép (13mm), Gỗ (25mm), Tường (16mm) - Phụ kiện kèm theo::Vali Nhựa + 10 mũi khoan, tay cầm, thước đo độ sâu
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật - Điện áp pin: 20V - Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút - Lực siết tối đa: 190Nm - Kích thước: 120x236mm - Trọng lượng: 1,56 kg - Phụ kiện đi kèm: 2 pin 18V5Ah, sạc và hộp đựng - Cỡ đầu vít: 6,35mm - Tốc độ siết tối đa: 0-3200 lần/phút
가격 : 문의
Thông số •Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 70/27Nm •Tốc độ không tải: 0-550-2000 vòng/phút •Điện áp: pin18V •Kích thước: 190x203mm •Trọng lượng: 1,8 kg6420 •Phụ kiện kèm theo: Bao gồm 2 pin 18V-4Ah, sạc và hộp đựng •Khả năng khoan: Thép (13mm), Gỗ (40mm), Tường (13mm) •Tốc độ đập: 0-9350/34000 lần/phút
가격 : 문의
•Đầu cặp: 1,5-13mm •Năng lượng va đập: 65/26Nm •Tốc độ không tải: 0-450/1650 vòng/phút •Điện áp: pin20V •Kích thước: 175x198mm •Trọng lượng: 1,8 kg •Phụ kiện kèm theo: Bao gồm Sạc, 2 Pin 5Ah, Vali •Khả năng khoan: Thép (10mm), Gỗ (30mm), Tường (13mm) •Tốc độ đập: 0-76500-28050 lần/phút
가격 : 문의
• Đường kính khoan bê tông: 22mm • Công suất: 710W Tốc độ không tải: 0-1550 vòng/phút • Năng lượng va đập: 2,1J • Tính năng: 3 chức năng • Phụ kiện kèm theo: Vali nhựa • Đầu cặp: SDS-Plus • Khả năng: khoanBê tông (22mm), Thép (13mm), Gỗ (30mm) • Tốc độ đập: 0-5680 lần/phút
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật: - Công suất: 550W - Kích thước đầu kẹp: 10mm - Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút - Khả năng khoan gỗ: 25mm - Khả năng khoan sắt: 10mm. - Trọng lượng: 1.3kg - Nhiều tốc độ: Đảo chiều - Kích thước: 207 x 181mm
가격 : 문의
•Loại động cơ: Động cơ chổi than •Công suất: 600W •Tốc độ không tải tối đa: 2900 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Tốc độ đập/xoắn: 0 - 49300 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: Vali •Tiện ích: -Chế độ đảo chiều -Có nút khóa cò -Có tay cầm, thước đo độ sâu 2 chức năng khoan, đục Phạm vi khoan •Đường kính khoan trên gỗ: Tối đa 25 mm •Đường kính khoan trên sắt: Tối đa 13 mm •Đường kính khoan trên bê tông: Tối đa 13 mm Thông tin chung •Kích thước - Khối lượng: Cao 20.5 cm - Ngang 28.5 cm - Dày 9 cm - Nặng 3.65 kg
가격 : 문의
•Loại máy: Khoan động lực •Nguồn cấp điện: Dùng điện •Loại động cơ: Động cơ chổi than •Công suất: 800W •Tốc độ không tải tối đa: 3000 vòng/phút •Đầu kẹp mũi khoan: Tối đa 13 mm •Lõi động cơ: Bằng đồng •ốc độ đập/xoắn: 0 - 54000 lần/phút •Phụ kiện kèm theo: Không có phụ kiện
가격 : 문의
• Công suất 680W • Khoan bêtông 20mm • Khoan sắt 13mm • Khoan gỗ 32mm • Tốc độ .0- 1050 v/p • Trọng lượng 2.2kg
가격 : 문의
- Công suất tối đa: 3000W (4HP) - Dung tích bình chứa: 23lít (6 Galon) - Điện áp: 220V - Lớp vỏ được làm bằng chất liệu PE chuyên dụng cao cấp của Stanley. - Động cơ hiệu suất cao cung cấp năng lượng tối đa. - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, để dễ dàng mang theo. - 4 bánh xe xoay cung cấp khả năng cơ động đa hướng. - Dùng để hút bụi kể cả khô và ướt. - Trọng lượng: 6.5kg
가격 : 문의
Thông số kỹ thuật • Loại máy hút: Dùng điện • Chức năng: Hút bụi khô và ướt Dung tích thùng chứa: 38 lít • Chất liệu vỏ máy: Thép không gỉ • Công suất: 4.000W (5,5HP) • Bánh xe di chuyển: Có • Nguồn điện áp: 220V/50Hz • Phụ kiện: 1 bộ lọc, Đầu hút khe, Đầu hút nhỏ, Đầu hút sàn, Ống nối cứng, Ống nối mềm, Túi bụi giấy • Kích thước: 40,6cm x 38,1cm x 76,2cm • Trọng lượng sản phẩm: 7kg
가격 : 문의
홈페이지
컨설턴트
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
회사 위치
0822.669.669
지금 전화하려면 클릭하세요. - messenger 지금 전화하려면 클릭하세요. - zalo