메뉴 숨기기
필터

가격

máy cầm tay dùng điện

페이지당 제품
  -  
마련하다
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 750W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 570W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.8kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 710W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.7kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 800W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 2kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1020W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 4200 - 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 2.1kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.6kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 720W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 13000 v/phút
Đường kính đá mài Φ100mm
Trọng lượng tịnh 1.5kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 850W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 11800 v/phút
Đường kính đá mài Φ125mm
Trọng lượng tịnh 1.8kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1020W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 4200 - 11800 v/phút
Đường kính đá mài Φ125mm
Trọng lượng tịnh 2.1kg
가격 : 문의
Công suất 1200W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ150mm
Trọng lượng tịnh 3kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1400W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 9000 v/phút
Đường kính đá mài Φ150mm
Trọng lượng tịnh 3.3kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 2200W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 8300 v/phút
Đường kính đá mài Φ180mm
Trọng lượng tịnh 5kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm: Công suất 2200W Điện áp 220v - 50Hz Tốc độ không tải 6600 v/phút Đường kính đá mài Φ230mm Trọng lượng tịnh 5kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 710W
Điện áp 220v - 50Hz
Nhịp cắt không tải 1600 lần/phút
Khả năng cắt tối đa Inox: 2.5mm
Thép: 3.2mm
Bán kính cắt tối thiểu 50mm
Trọng lượng tịnh 3.8kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 1400W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 7000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ150mm
Khả năng cắt tối đa Sâu: 30mm (tối đa)
Rộng: 32mm (tối đa)
Trọng lượng tịnh 6.1kg
가격 : 문의
☑️Mô tả sản phẩm:
Công suất 3000W
Điện áp 220v - 50Hz
Tốc độ không tải 7000 v/phút
Đường kính lưỡi cắt Φ125mm
Khả năng cắt tối đa Sâu: 30mm (tối đa)
Rộng: 28mm (tối đa)
Trọng lượng tịnh 6.8kg
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM009
* Đường kính mũi: 13mm
* Công suất: 1020W
* Tốc độ không tải: 0 - 3200r/min
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM16 (Kèm mũi)
* Đường kính mũi: 16mm
* Công suất: 1600W
* Tốc độ không tải: 800r/min
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM-2614
(3 chức năng) Nòng 26mm
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 1050W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
* Lực đập 3.0J
* Logo dập nổi
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM2-28
(3 chức năng) Nòng 26mm
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 850W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM26M
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 800W
* Tốc độ không tải: 0 - 900r/min
가격 : 문의
🔰 Thông số kỹ thuật:
☑️ Mã Sản Phẩm: KM014M
* Đường kính mũi: 26mm
* Công suất: 900W
* Tốc độ không tải: 850r/min
가격 : 문의
☑️ Mã Sản Phẩm: KM-0835
* Đường kính mũi: 17mm
* Công suất: 1.600W
* Tốc độ không tải: 2.900r/min
* Logo dập nổi
가격 : 문의
홈페이지
컨설턴트
Tư vấn viên

Tư vấn viên

0822.669.669
회사 위치
0822.669.669
지금 전화하려면 클릭하세요. - messenger 지금 전화하려면 클릭하세요. - zalo